陽電子
ようでんし「DƯƠNG ĐIỆN TỬ」
☆ Danh từ
Pôzittron

Từ trái nghĩa của 陽電子
陽電子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽電子
陽電子放射断層撮影 ようでんしほうしゃだんそうさつえい
phép đo vẽ địa hình phát xạ pôzittron (con vật cưng)
陽電子放射型断層撮影 ひでんしほーしゃがただんそーさつえー
chụp cắt lớp phát xạ positron
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.