Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佐賀鉄道事業部
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
鉄道工事 てつどうこうじ
công trình đường sắt
鉄道事故 てつどうじこ
sự cố đường sắt
バンコク高架鉄道・道路事業 ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事業部制 じぎょうぶせい
công ty gồm có những bộ phận tự trị