体を成す
たいをなす「THỂ THÀNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tạo mẫu, tạo hình

Bảng chia động từ của 体を成す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体を成す/たいをなすす |
Quá khứ (た) | 体を成した |
Phủ định (未然) | 体を成さない |
Lịch sự (丁寧) | 体を成します |
te (て) | 体を成して |
Khả năng (可能) | 体を成せる |
Thụ động (受身) | 体を成される |
Sai khiến (使役) | 体を成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体を成す |
Điều kiện (条件) | 体を成せば |
Mệnh lệnh (命令) | 体を成せ |
Ý chí (意向) | 体を成そう |
Cấm chỉ(禁止) | 体を成すな |
体を成す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体を成す
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
成体 せいたい
thành trùng
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
市を成す いちをなす しをなす
để có một đám đông (của) những người