体液
たいえき「THỂ DỊCH」
☆ Danh từ
Dịch cơ thể; chất lỏng cơ thể; thể dịch
髪
の
毛
も
体液
も
残
していないようですから、
鑑定
はかなり
難
しいのでは?
Dường như không còn sót lại một sợi tóc hay bất kỳ dấu vết thể dịch nào, vậy nên việc giám định có lẽ sẽ rất khó khăn.

Từ đồng nghĩa của 体液
noun