Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体液説 たいえきせつ
(y học) thuyết thể dịch
体液移動 たいえきいどー
dịch chuyển chất lỏng
体液区画 たいえきくかく
nơi chứa dịch cơ thể
神経体液 しんけいたいえき
thể dịch thần kinh
四体液説 し たいえきせつ
Thuyết thể dịch ( Hurmorism)
体液性免疫 たいえきせいめんえき
miễn dịch dịch thể
体液と分泌物 たいえきとぶんぴつぶつ
dịch và mủ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)