体性神経 たいせーしんけー
hệ thần kinh soma
神経鞘粘液腫 しんけいしょうねんえきしゅ
u sợi thần kinh
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体液 たいえき
thể dịch, các chất lỏng trong cơ thể
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh