体質
たいしつ「THỂ CHẤT」
Cơ địa
Thể trạng
Thể chất
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thể chất.

体質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 体質
体質的 たいしつてき
thể chất
アレルギー体質 アレルギーたいしつ
dị ứng cơ thể (khuynh hướng dị ứng)
赤字体質 あかじたいしつ
bố trí hoạt động trong màu đỏ, xu hướng thâm hụt kinh niên
癒着体質 ゆちゃくたいしつ
tendency to form collusive ties, predisposition to generate cozy (collusive) relationships
特異体質 とくいたいしつ
đặc tính riêng
体質改善 たいしつかいぜん
sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi
財務体質 ざいむたいしつ
cấu trúc tài chính; hiến pháp tài chính
企業体質 きぎょうたいしつ
nội dung tài chính