癒着体質
ゆちゃくたいしつ「DŨ TRỨ THỂ CHẤT」
☆ Danh từ
Thể chất dễ dính kết
癒着体質
の
人
は、
手術後
に
癒着
が
起
こりやすい。
Những người có thể chất dễ dính kết thường dễ bị dính mô sau phẫu thuật.

癒着体質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癒着体質
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)
骨性癒着 ほねせーゆちゃく
viêm chân răng
癒着関係 ゆちゃくかんけい
mối quan hệ mật thiết; mối quan hệ cực kì gần gũi; mối quan hệ khăng khít; liên kết chặt chẽ
癒着胎盤 ゆちゃくたいばん
nhau thai
癒着性イレウス ゆちゃくせーイレウス
tắc ruột do dính ruột
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
胸膜癒着術 きょうまくゆちゃくじゅつ
phẫu thuật mở ngực tạo dính màng phổi