何てこと
なんてこと「HÀ」
☆ Thán từ
Chúa ơi! Chúa ơi!

何てこと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何てこと
何と なんと
cái gì; như thế nào.
何とかして なんとかして
bằng cách nào đó hay cách khác, theo cách này hay cách khác
何としても なんとしても
không có vấn đề gì, bằng mọi cách cần thiết, bằng mọi giá
because
何てこった なんてこった
cái quái gì thế này, trời ơi, chúa ơi
何て なんて
cái gì cơ; làm thế nào mà.
何の様なこと なにのようなこと
chuyện như thế nào ?
何ごと なんごと
Điều gì đó