Kết quả tra cứu 何と
Các từ liên quan tới 何と
何と
なんと
「HÀ」
☆ Trạng từ
◆ Cái gì; như thế nào.
何
とか
手配
してあげましょう。
Chúng ta hãy cố gắng sắp xếp một cái gì đó.
何
と
汚
れた
顔
をしているんだ、と
彼
は
私
に
言
った。
Anh ta thốt lên: "Cô có cái mặt bẩn thỉu gì!"

Đăng nhập để xem giải thích