何にも
なににも なんにも「HÀ」
☆ Trạng từ
Mọi thứ; mọi thứ

何にも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何にも
如何にも いかにも どうにも
đúng là; hoàn toàn; quả nhiên
何にも勝る なににもまさる
vượt trội hơn cái khác
何にも増して なににもまして
hơn hết
何にもならない なんにもならない
there's no point, it's no use, it's not worth it
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ
何処にも どこにも
nowhere (with neg. verb), not anywhere
何分にも なにぶんにも
dù thế nào đi nữa, dù sao đi chăng nữa,
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì