何にも なににも なんにも
mọi thứ; mọi thứ
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ
何処にも どこにも
nowhere (with neg. verb), not anywhere
如何にも いかにも どうにも
đúng là; hoàn toàn; quả nhiên
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何分 なにぶん なんぷん なんぶん
mấy phút
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?