Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何にも なににも なんにも
mọi thứ
如何にも いかにも どうにも
đúng là; hoàn toàn; quả nhiên
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ
何処にも どこにも
nowhere (with neg. verb), not anywhere
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何分 なにぶん なんぷん なんぶん
mấy phút
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?
何も なにも
không có gì