Các từ liên quan tới 何も言えなくて…夏
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何と言っても なんといっても
Dù nói gì đi nữa
何も言わない なにもいわない
chẳng nói gì cả.
と言えなくもない といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Có thể nói là......</span>
何事もなく なにごともなく
không có chuyện gì xảy ra
何かと言えば なにかといえば
Mỗi khi có cơ hội, tôi luôn luôn hành động như vậy.
何も なにも
không có gì
何もない なにもない
không có gì cả.