Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
と言えなくもない
といえなくもない
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249)
ものが言えない ものがいえない
speechless (with amazement), struck dumb
少なくとも すくなくとも
tối thiểu là; ít nhất thì; chí ít ra thì
一言も言わない ひとこともいわない
im mồm.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
とも無く ともなく
không rõ là, không biết là, v.v.
少ないとも すくないとも
Ít nhất
びくともしない びくともしない
không bị quấy rầy, giữ lại sự bình tĩnh
うんともすんとも言わない うんともすんともいわない
giữ im lặng, không nói gì cả
Đăng nhập để xem giải thích