何らか
なんらか「HÀ」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một số, theo cách nào đó, thuộc loại nào đó
何
らかの
化学兵器
を
配備
する
準備
が
整
う
Chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học
何
らかの
技術的問題
により、
予告
された
番組
の
代
わりに
映画
が
放映
された。
Vì một số vấn đề kỹ thuật, một bộ phim đã được chiếu thay cho bộ phim đã thông báochương trình.

何らか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何らか
何から何まで なにからなにまで
bất cứ điều gì và mọi thứ, từ đầu đến chân, từ A đến Z
何かしら なにかしら
bằng cách nào đó hoặc khác, cái gì đó hoặc khác
何時から いつから なんじから
từ mấy giờ
何時からか いつからか
thời điểm này hay cách khác, khi nào
何か なにか なんか
cái gì đó
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何ら いずら
bất cứ cái gì.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được