Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何れ
どれ いずれ いづれ
cái nào.
何れ何れ どれどれ
which (emphatic)
何れも どれも いずれも
cho dù thế nào đi nữa
何れ程 いずれほど
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)
何れまた いずれまた
thời gian khác, lúc khác, lúc nào đó
何れも此れも どれもこれも
tất cả
何れくらい どれくらい どれぐらい
bao lâu, bao xa, bao nhiêu
何れにせよ いずれにせよ
dù sao đi nữa, trong bất kỳ trường hợp nào; trong bất kỳ sự kiện nào
何れ劣らぬ いずれおとらぬ
có thẩm quyền như nhau
「HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích