何事
なにごと「HÀ SỰ」
☆ Danh từ
Cái gì.
何事
も
習
うなら
最後
までに
習
え。
Học cái gì thì cũng hãy học cho tới cùng.

何事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何事
何事も なにごとも
bất cứ chuyện gì, bất cứ thứ gì
何事もなく なにごともなく
không có chuyện gì xảy ra
何事もなかったかのように なにごともなかったかのように
như chẳng có chuyện gì xảy ra
精神一到何事か成らざらん せいしんいっとうなにごとかならざらん
Where there is a will, there is a way
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.