精神一到何事か成らざらん
せいしんいっとうなにごとかならざらん
☆ Cụm từ
Where there is a will, there is a way

精神一到何事か成らざらん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神一到何事か成らざらん
精神一到 せいしんいっとう
concentration of mind, mental concentration (on some task)
精到 せいとう せいいた
tỉ mỉ, quá kỹ càng
精神統一 せいしんとういつ
tập trung tâm trí, tập trung tinh thần
何らか なんらか
Một số, theo cách nào đó, thuộc loại nào đó
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
幾何学的精神 きかがくてきせいしん
geometrical spirit (Pascal)
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
精神 せいしん
kiên tâm