Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何処と無く
どことなく
bằng cách nào đó, vì lý do nào đó, mơ hồ
何処とも無く どこともなく
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
何と無く なんとなく
không hiểu sao (ko có lý do cụ thể)
何処何処 どこどこ
chỗ nào đó; nơi nào đó; một địa điểm không cụ thể
何呉と無く なにごとなく
nhiều, cái này cái nọ
む。。。 無。。。
vô.
何処 どこ いずこ いずく いどこ
ở đâu; ở chỗ nào.
何は無くとも なにはなくとも
ngay cả khi không có gì khác, hơn bất cứ thứ gì khác
何処其処 どこそこ
như thế một chỗ
Đăng nhập để xem giải thích