何と無く
なんとなく「HÀ VÔ」
Không hiểu sao (ko có lý do cụ thể)

何と無く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何と無く
何呉と無く なにごとなく
nhiều, cái này cái nọ
何処と無く どことなく
bằng cách nào đó, vì lý do nào đó, mơ hồ
む。。。 無。。。
vô.
何は無くとも なにはなくとも
ngay cả khi không có gì khác, hơn bất cứ thứ gì khác
何処とも無く どこともなく
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
何気無く なにげなく
sự không cố ý.
何心無く なにごころなく
không có ý định gì đặc biệt
幾何も無く きかもなく
không dài (lâu) sau; trước dài (lâu)