Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何故か なぜか
vì lí do nào đó.
何故なら なぜなら
bởi vì là; nếu nói là do sao thì.
何故だか なぜだか
tại sao; vì sao; vì lý do nào
何故ならば なぜならば
何故かと言うと なぜかというと
vì, bởi vì, do bởi
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
何何 どれどれ
cái nào cái nào.