Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何日か なんにちか
một vài ngày
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何日 なんにち
hôm nào
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
何月何日 なんがつなんにち
ngày mấy tháng mấy?
何曜日 なんようび
ngày thứ mấy
何日も なんにちも
trong nhiều ngày
何歳ですか なんさいですか
bao nhiêu tuổi.