Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何日ですか
なんにちですか
bao nhiêu ngày.
何日か なんにちか
một vài ngày
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何日 なんにち
hôm nào
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
何月何日 なんがつなんにち
ngày mấy tháng mấy?
ですが何か ですがなにか
what if I am..?
何歳ですか なんさいですか
bao nhiêu tuổi.
何人ですか なんにんですか
bao nhiêu người.
Đăng nhập để xem giải thích