Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何時ぞや
いつぞや
một lần
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something
何時 なんどき なんじ いつ
mấy giờ.
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào
何処ぞ どこぞ
một nơi nào đó
何時何時までも いついつまでも なんじなんじまでも
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
「HÀ THÌ」
Đăng nhập để xem giải thích