Kết quả tra cứu 何時
Các từ liên quan tới 何時
何時
なんどき なんじ いつ
「HÀ THÌ」
☆ Danh từ
◆ Mấy giờ.
何時
ごろ
出
かけるの?
Mấy giờ bạn đi
何時
に
出発
しますか。
Mấy giờ nó bắt đầu?
何時
にそこに
行
けばいい。
Tôi có thể ở đó lúc mấy giờ?

Đăng nhập để xem giải thích
なんどき なんじ いつ
「HÀ THÌ」
Đăng nhập để xem giải thích