Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 何時迄草
何処迄 どこまで
bao xa
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
何処迄も どこまでも
mênh mông, vô tận
何時 なんどき なんじ いつ
mấy giờ.
何時何分 なんじなんぷん
mấy giờ mấy phút?
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào
何時何時までも いついつまでも なんじなんじまでも
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ