Các từ liên quan tới 何者 (朝井リョウ)
何者 なにもの
người nào đó, kẻ nào đó
何者か なにものか
một người nào đó, có người
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.