余所行き
よそいき「DƯ SỞ HÀNH」
Đi ra ngoài; những thái độ công ty; một có quần áo tốt nhất

余所行き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余所行き
行き所 いきどころ ゆきどころ
nơi đến, đích đến
余所聞き よそぎき よそきき
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
余所 よそ
nơi khác.
余所余所しい よそよそしい
xa; lạnh; hình thức
他所行き たしょゆき
việc đi đến nơi khác
余所者 よそもの
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
余所見 よそみ
nhìn đi chỗ khác; nhìn qua một bên
余所事 よそごと
chuyện của người khác, chuyện không liên quan đến mình