余所聞き
よそぎき よそきき「DƯ SỞ VĂN」
☆ Danh từ
Tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
Sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng, người đáng trọng

Từ đồng nghĩa của 余所聞き
noun
余所聞き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余所聞き
聞き所 ききどころ きき どころ
phần cần chú ý lắng nghe, phần quan trọng, phần hay nhất (câu chuyện, khúc nhạc...)
余聞 よぶん
ngồi lê mách lẻo; tiếng đồn
余所行き よそいき
đi ra ngoài; những thái độ công ty; một có quần áo tốt nhất
余所 よそ
nơi khác.
余所余所しい よそよそしい
xa; lạnh; hình thức
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
余所者 よそもの
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
余所見 よそみ
nhìn đi chỗ khác; nhìn qua một bên