余病
よびょう「DƯ BỆNH」
☆ Danh từ
Bệnh thứ phát; sự biến chứng (y học)

余病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余病
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
余 よ
qua; nhiều hơn
病 びょう やまい
sự ốm; sự có bệnh