余禄
よろく「DƯ LỘC」
☆ Danh từ
Lợi nhuận bổ sung; tiền thêm ngoài; bổng lộc; thu nhập ngoài lương

余禄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余禄
禄 ろく
phụ cấp, khen thưởng
禄命 ろくめい ろくいのち
một có lot
天禄 てんろく
thời Tenroku (25/3/970-20/12/973)
享禄 きょうろく
Kyouroku era (1528.8.20-1532.7.29)
禄高 ろくだか
lương bổng, bổng lộc của võ sĩ samurai
bổng lộc; tiền lương
文禄 ぶんろく
thời Bunroku (8/12/1592-27/10/1596)
長禄 ちょうろく
Chōroku (tên thời Nhật Bản sau Kōshō và trước Kanshō) (1457-1460)