Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くしゃくしゃ
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
むしゃくしゃ
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã
しゃくし
cái giá
ししゃく
tử tước
くしゃくしゃする
rũ rượi
しゃくようしゃ
người đi vay, người đi mượn
しんりゃくしゃ
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
ちゃびしゃく
teladle