Các từ liên quan tới 余韻 (来生たかおのアルバム)
余韻 よいん
dư âm
余韻嫋嫋 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung
余韻嫋々 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung; ngân mãi không dứt
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
余生 よせい
Quãng đời còn lại.
生来 せいらい しょうらい
Bẩm sinh, vốn có, có sẵn từ khi sinh ra (chỉ tính chất, năng lực hay cái gì đó có sẵn từ khi sinh ra)