生来
せいらい しょうらい「SANH LAI」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Bẩm sinh, vốn có, có sẵn từ khi sinh ra (chỉ tính chất, năng lực hay cái gì đó có sẵn từ khi sinh ra)

生来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生来
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
外来生物 がいらいせいぶつ
sinh vật ngoại lai (sinh vật trước đó không có ở khu vực đó nhưng được mang đến do hoạt động của con người)
宝生如来 ほうしょうにょらい
phật tổ như lai, đối tượng được tôn thờ trong phật giáo