作務
さむ「TÁC VỤ」
☆ Danh từ
Một nhà sư làm công việc lao động như dọn dẹp tại một ngôi chùa thiền

作務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作務
作務衣 さむえ さむ え さむころも
trang phục làm việc của các nhà sư phật giáo thiền tông nhật bản
和風シャツ 作務衣 わふうシャツ さむころも
quần áo phong cách Nhật Bản samue (quần dài đến mắt cá chân, mặc được các mùa)
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
事務作業 じむさぎょう
công việc văn phòng
刑務作業 けいむさぎょう
bỏ tù công nghiệp
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.