作意
さくい「TÁC Ý」
☆ Danh từ
Chủ đề chính (trong sáng tác); mô típ; ý định của tác giả

Từ đồng nghĩa của 作意
noun
作意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作意
創作意欲 そうさくいよく
cảm hứng sáng tạo
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
意 い
feelings, thoughts
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.