作業用エプロン
さぎょうようエプロン
☆ Danh từ
Tạp dề làm việc
作業用エプロン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業用エプロン
作業用 さぎょうよう
cho công việc; cho sản xuất
サロン用エプロン サロンようエプロン
tạp dề cho các tiệm làm đẹp (cắt tóc, thẩm mỹ, v.v)
ハンガーレール用エプロン ハンガーレールようエプロン
nắp đậy đầu cực
クリーンウェア用エプロン クリーンウェアようエプロン
tạp dề phòng sạch
作業用ベルト さぎょうようベルト
thắt lưng làm việc
作業衣用 さぎょうころもよう
đồ bảo hộ lao động
作業用マスク さぎょうようマスク
khẩu trang bảo hộ
作業車用 さぎょうしゃよう
dành cho xe làm việc