作詩法
さくしほう「TÁC THI PHÁP」
☆ Danh từ
Phép làm thơ

Từ đồng nghĩa của 作詩法
noun
作詩法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作詩法
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
作詩 さくし
phép làm thơ, lối thơ; luật thơ
詩作 しさく
họa thơ.
名作詩 めいさくし
thi tuyển.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
詩を作る しをつくる
làm thơ
作法 さほう さくほう
thái độ; phép xã giao; quy cũ; lễ tiết; lễ phép