詩を作る
しをつくる「THI TÁC」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm thơ

Bảng chia động từ của 詩を作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 詩を作る/しをつくるる |
Quá khứ (た) | 詩を作った |
Phủ định (未然) | 詩を作らない |
Lịch sự (丁寧) | 詩を作ります |
te (て) | 詩を作って |
Khả năng (可能) | 詩を作れる |
Thụ động (受身) | 詩を作られる |
Sai khiến (使役) | 詩を作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 詩を作られる |
Điều kiện (条件) | 詩を作れば |
Mệnh lệnh (命令) | 詩を作れ |
Ý chí (意向) | 詩を作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 詩を作るな |