佞む
かだむ かたむ「NỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Nói dối

Bảng chia động từ của 佞む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 佞む/かだむむ |
Quá khứ (た) | 佞んだ |
Phủ định (未然) | 佞まない |
Lịch sự (丁寧) | 佞みます |
te (て) | 佞んで |
Khả năng (可能) | 佞める |
Thụ động (受身) | 佞まれる |
Sai khiến (使役) | 佞ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 佞む |
Điều kiện (条件) | 佞めば |
Mệnh lệnh (命令) | 佞め |
Ý chí (意向) | 佞もう |
Cấm chỉ(禁止) | 佞むな |
佞む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佞む
佞 ねい
Lời nịnh hót; sự giả dối.
佞奸 ねいかん
phản bội; xấu xa; ngang ngạch
佞弁 ねいべん
Lời nịnh hót; sự tán tỉnh; sự nịnh hót.
佞悪 ねいあく
Tính bướng bỉnh; người ngang ngạch.
便佞 べんねい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
佞臣 ねいしん
Triều thần xảo trá; kẻ phản bội.
佞者 ねいしゃ
người xảo trá.
佞智 ねいち
Sự xảo trá.