佞む
かだむ かたむ「NỊNH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Nói dối

Bảng chia động từ của 佞む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 佞む/かだむむ |
Quá khứ (た) | 佞んだ |
Phủ định (未然) | 佞まない |
Lịch sự (丁寧) | 佞みます |
te (て) | 佞んで |
Khả năng (可能) | 佞める |
Thụ động (受身) | 佞まれる |
Sai khiến (使役) | 佞ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 佞む |
Điều kiện (条件) | 佞めば |
Mệnh lệnh (命令) | 佞め |
Ý chí (意向) | 佞もう |
Cấm chỉ(禁止) | 佞むな |