Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佳人 かじん
người phụ nữ đẹp; hồng nhan; giai nhân; bóng hồng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình