Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
豆苗 とうみょう トーミョウ
mầm đậu
苗頭 びょうとう
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch
苗木 なえぎ
cây giống