Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
苗水 なわみず
Nước để ươm giống cây.
苗頭 びょうとう
sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch
苗木 なえぎ
cây giống
苗裔 びょうえい
Con cháu.