Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
賞 しょう
giải thưởng; giải
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp