佳辰
かしん「GIAI THẦN」
Ngày may mắn; dịp may; ngày hạnh phúc

佳辰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佳辰
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
庚辰 かのえたつ こうしん
năm Canh Thìn
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
誕辰 たんしん
ngày sinh; lễ sinh nhật
星辰 せいしん
sao, chòm sao