辰年
たつどし たつねん「THẦN NIÊN」
☆ Danh từ
Năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long

辰年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辰年
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
辰砂 しんしゃ しんさ
chu sa (tên gọi dành cho loại khoáng vật cinnabarit của thủy ngân sẵn có trong tự nhiên, có màu đỏ)
誕辰 たんしん
ngày sinh; lễ sinh nhật
佳辰 かしん
ngày may mắn; dịp may; ngày hạnh phúc