併せ考える
あわせかんがえる
☆ Động từ nhóm 2
Xem xét cùng nhau

Bảng chia động từ của 併せ考える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併せ考える/あわせかんがえるる |
Quá khứ (た) | 併せ考えた |
Phủ định (未然) | 併せ考えない |
Lịch sự (丁寧) | 併せ考えます |
te (て) | 併せ考えて |
Khả năng (可能) | 併せ考えられる |
Thụ động (受身) | 併せ考えられる |
Sai khiến (使役) | 併せ考えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併せ考えられる |
Điều kiện (条件) | 併せ考えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併せ考えいろ |
Ý chí (意向) | 併せ考えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併せ考えるな |