Kết quả tra cứu 併存
Các từ liên quan tới 併存
併存
へいぞん へいそん
「TINH TỒN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chung sống, sự cùng tồn tại

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 併存
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併存する/へいぞんする |
Quá khứ (た) | 併存した |
Phủ định (未然) | 併存しない |
Lịch sự (丁寧) | 併存します |
te (て) | 併存して |
Khả năng (可能) | 併存できる |
Thụ động (受身) | 併存される |
Sai khiến (使役) | 併存させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併存すられる |
Điều kiện (条件) | 併存すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併存しろ |
Ý chí (意向) | 併存しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併存するな |