併置
へいち「TINH TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đặt cạnh nhau; việc đặt cạnh gần đứng bên

Từ đồng nghĩa của 併置
noun
Bảng chia động từ của 併置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併置する/へいちする |
Quá khứ (た) | 併置した |
Phủ định (未然) | 併置しない |
Lịch sự (丁寧) | 併置します |
te (て) | 併置して |
Khả năng (可能) | 併置できる |
Thụ động (受身) | 併置される |
Sai khiến (使役) | 併置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併置すられる |
Điều kiện (条件) | 併置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併置しろ |
Ý chí (意向) | 併置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併置するな |
併置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 併置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
có cùng nhau
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
併起 へいき
xuất hiện đồng thời
la mã pinyin (ch hệ thống) (incorr. kanji!) (thứ) 1
併行 へいこう
đặt song song
併売 へいばい
bán đồng thời, bán cùng nhau