Kết quả tra cứu 併記
併記
へいき
「TINH KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự viết sát vào với nhau
異
なる
意見
の
併記
Thu thập các ý kiến khác nhau.
判決
には
小数意見
が
併記
されていた.
Phán quyết của phiên tòa được ghi lại cùng với ý kiến thiểu số khác. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 併記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併記する/へいきする |
Quá khứ (た) | 併記した |
Phủ định (未然) | 併記しない |
Lịch sự (丁寧) | 併記します |
te (て) | 併記して |
Khả năng (可能) | 併記できる |
Thụ động (受身) | 併記される |
Sai khiến (使役) | 併記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併記すられる |
Điều kiện (条件) | 併記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併記しろ |
Ý chí (意向) | 併記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併記するな |