使いに遣る
つかいにやる
Để gửi một người trên (về) một việc vặt

使いに遣る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使いに遣る
遣唐使 けんとうし
công sứ; sứ thần
遣隋使 けんずいし
sứ giả phái sang nhà Tùy (Trung Quốc)
使いにやる つかいにやる
to send a person on an errand
遣る やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)
言い遣る いいやる
nhắn gửi (qua thư từ, điện thoại,...)
追い遣る おいやる
xua đuổi, đuổi đi; đổi đi xa; đày ải; buộc ai rơi vào hoàn cảnh mà người đó không muốn
思い遣る おもいやる
quan tâm; nghĩ đến; chu đáo; thông cảm
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt