思い遣る
おもいやる「TƯ KHIỂN」
Quan tâm; nghĩ đến; chu đáo; thông cảm

思い遣る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い遣る
思い遣り おもいやり
sự xem xét; sự quan tâm; sự thông cảm
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
遣る やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi, động vật)
言い遣る いいやる
nhắn gửi (qua thư từ, điện thoại,...)
追い遣る おいやる
xua đuổi, đuổi đi; đổi đi xa; đày ải; buộc ai rơi vào hoàn cảnh mà người đó không muốn
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い耽る おもいふける
đắm chìm trong suy nghĩ, mải nghĩ